Máy Ảnh Canon EOS 200D Kit 18-55mm với thiết kế thân máy nhỏ gọn do cấu trúc bên trong của EOS 200D thay đổi, kết hợp với báng cầm tay tạo cảm giác chắc chắn hơn cho người dùng. Thân máy cũng được gia công nhiều lớp, bánh xe điều chỉnh chế độ chụp được nằm chìm bề mặt của máy mang lại sự liền lạc cho máy.
Màn hình LCD 3” cảm ứng có khả năng xoay và lật theo nhiều hướng, hỗ trợ chọn lấy nét và chụp từ màn hình. Bên cạnh đó, máy cũng sở hữu kính ngắm quang học với hệ thống AF 9 điểm giúp bạn nhìn khung hình một các chính xác và trực quan hơn.
Canon EOS 200D có chất lượng ảnh chụp tốt khi được trang bị cảm biến ảnh CMOS APS-C 24.2 MP được kết hợp với công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel AF. Nhờ đó, việc lấy nét bằng màn hình live view cũng như quay video trở nên dễ dàng hơn, phù hợp với những người dùng chuyển từ dòng máy ảnh compact ngắm chụp sang dòng máy ảnh chuyên nghiệp DSLR.
Một trong những nâng cấp đáng kể mang hiệu năng chụp ảnh tốt cho máy ảnh Canon EOS 200D chính là bộ xử lý ảnh DIGIC 7. Máy không chỉ có dải nhạy sáng rộng từ ISO 50 - 25.600, có thể mở rộng lên ISO 51.200, cho phép bạn có thể chụp được ảnh trong môi trường tối. Bên cạnh đó cạnh khả năng lấy nét 9 điểm, máy còn có thể chụp ảnh liên tục với tốc độ 5 ảnh/ giây.
Hệ thống Dual Pixel CMOS AF, cho phép dễ dàng chụp ở chế độ Live View, cũng như khả năng kết nối qua Wi-Fi/NFC và Bluetooth. Máy cũng được trang bị một màn hình có thể thay đổi góc và là máy ảnh DSLR nhẹ nhất của Canon được trang bị tính năng này.
Phim có thể được quay bằng Full HD 60p / 50p, có khả năng chụp cảnh động vật hoang dã hoặc những hoạt động vui chơi sống động. Bộ lọc sáng tạo dành cho phim ảnh, có thêm hiệu ứng ấn tượng, cũng như các chức năng quay phim HDR trong Full HD. Để chụp hình tĩnh, EOS 200D cũng có giao diện menu 'Hướng dẫn' mới rất thuận tiện cho người dùng.
Khả năng kết nối của máy ảnh Canon EOS 200D cũng rất tốt. Ngoài kết nối Bluetooth cho phép bạn dùng có thể chụp hình từ xa qua remote điều khiển, máy còn tích hợp kết nối WiFi cùng NFC, cho phép bạn dễ dàng chia sẻ hình ảnh cũng như video với các thiết bị thông minh khác.
Digital, single-lens reflex, AF / AE camera with built-in flash | |
SD memory card, SDHC memory card, SDXC memory card | |
APS-C | |
Approx. 22.3 x 14.9mm | |
Canon EF lenses (including EF-S lenses) | |
Canon EF mount | |
CMOS sensor | |
Approx. 24.2 megapixels | |
3:2 | |
Auto, Manual, Dust Delete Data appending | |
Design rule for Camera File System (DCF) 2.0 | |
JPEG, RAW (14-bit Canon original) | |
Auto, Standard, Portrait, Landscape, Fine Detail, Neutral, Faithful, Monochrome, User Defined 1 - 3 | |
Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom | |
Applicable to long exposures and high ISO speed shots | |
Auto Lighting Optimizer | |
Provided | |
Peripheral illumination correction, Chromatic aberration correction, Distortion correction, Diffraction correction | |
Eye-level pentamirror | |
Vertical / Horizontal approx. 95% (with Eye point approx. 19mm) | |
Approx. 0.87x (-1m-1 with 50mm lens at infinity) | |
Approx. 19mm (from eyepiece lens center at -1m-1) | |
Approx. -3.0 - +1.0m-1 (dpt) | |
Fixed, Precision Matte | |
Quick-return type | |
Provided | |
TTL secondary image-registration, phase-difference detection with the dedicated AF sensor | |
9-point AF (Center point: cross-type and vertical line sensitive when supporting f/2.8) | |
EV -0.5 - 18 (with the center AF point supporting f/2.8, One-Shot AF, at room temperature, ISO 100) | |
One-Shot AF, AI Servo AF, AI Focus AF, Manual focusing (MF) | |
Small series of flashes fired by built-in flash | |
63-zone TTL open-aperture metering | |
EV 1 - 20 (at room temperature, ISO 100) | |
Basic Zone modes: ISO speed set automatically | |
Creative Zone modes: ISO Auto, ISO 100 - ISO 25600 set manually (whole-stop increments), and ISO expansion to H (equivalent to ISO 51200) provided | |
Manual: ±5* stops in 1/3- or 1/2-stop increments | |
Auto: Applied in One-Shot AF with evaluative metering when focus is achieved | |
Electronically-controlled, focal-plane shutter | |
1/4000sec. to 30sec. (Total shutter speed range. Available range varies by shooting mode.), Bulb, X-sync at 1/200sec. | |
Approx. 9.8 / 32.1 (ISO 100, in meters/feet) | |
Compatible with EX-series Speedlites | |
E-TTL II autoflash | |
±2 stops in 1/3- or 1/2-stop increments | |
Provided | |
None | |
Single shooting, Continuous shooting, Silent single shooting, Silent continuous shooting, 10-sec. self-timer/ remote control*, 2-sec. delay, 10-sec. delay with continuous shooting | |
Max. approx. 5.0 shots/sec.* | |
Dual Pixel CMOS AF system | |
Face+Tracking, Smooth zone, Live 1-point AF | |
One-Shot AF, Servo AF | |
EV -2 - 18 (at room temperature, ISO 100, One-Shot AF) | |
Provided | |
Evaluative metering (315 zones), Partial metering | |
EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100) | |
±3 stops in 1/3-stop or 1/2-stop increments | |
Provided | |
Three types | |
MP4 | |
MPEG-4 AVC / H.264 Variable (average) bit rate | |
AAC | |
IPB (Standard), IPB (Light) | |
Dual Pixel CMOS AF system | |
Face+Tracking, Smooth zone, Live 1-point AF Manual focus (approx. 5x / 10x magnification available for focus check) | |
Provided | |
Approx. 3x - 10x | |
EV -2 - 18 (at room temperature, ISO 100, One-Shot AF) | |
Center-weighted average and Evaluative metering with the image sensor | |
EV 0 - 20 (at room temperature, ISO 100, with centerweighted average metering) | |
Autoexposure shooting (Program AE for movie shooting) and manual exposure | |
±3 stops in 1/3- or 1/2-stop increments | |
Maximum limit for ISO Auto settable | |
Possible | |
Settable to 2sec. / 4sec. / 8sec. | |
Dream, Old Movies, Memory, Dramatic B&W, Miniature effect movie | |
Built-in stereo microphones, external stereo microphone terminal provided | |
Sound-recording level adjustable, wind filter provided, attenuator provided |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...
Thương hiệu | Canon |
---|---|
Kích thước | Dài 124.4 x Rộng 92.6 x Cao 69.8 mm |
Bộ cảm biến ảnh | APS-C CMOS độ phân giải 24.2MP |
Bộ xử lý ảnh | Digic 7 |
Tốc độ màn trập | 1/4.000 giây - 30 giây |
Tốc độ chụp | 5 khung hình/ giây |
Điểm lấy nét | 9 điểm, gồm 1 điểm cross-type |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Loại / Công nghệ màn hình | Clear View LCD II, 1.040.000 điểm ảnh, xoay và lật đa chiều |
Cổng USB | USB 2.0, HDMI mini, microphone |
Thẻ nhớ tương thích | SD/ SDHC/ SDXC (tương thích chuẩn UHS-I) |
Ống kính | 18-55mm IS STM |
Hỗ trợ định dạng | JPEG, RAW |
Trọng lượng | 406g (thân máy) |
SKU | 3306909350084 |