Giới thiệu Màn Hình Gaming Viewsonic VX2728-2K (27"/2K/IPS/165Hz/0.5ms) - Hàng Chính Hãng
Bất kể bạn chơi tựa game nào, bạn vẫn sẽ luôn giành chiến thắng với Omni VX2728-2K. Bộ ba chứng nhận AMD FreeSync Premium, VESA Adaptive Sync và VESA clearMR cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm chơi game chân thực đến từng khung hình. Hình ảnh sắc nét và hiệu suất hiển thị màu vượt trội nhờ tấm nền Fast IPS, trong khi tần số quét 165Hz của VX2728-2K giúp cho hình ảnh mượt mà và độ trễ đầu vào tối thiểu. Bạn có thể nghĩ rằng nó không cần phải tốt đến mức như vậy, nhưng nó có. Bạn không chỉ hoàn thành công việc — có thể là các màn chơi trò chơi mệt mỏi, chỉnh sửa video và ảnh hoặc các bài tập khó khăn — bạn sẽ được làm việc trên một màn hình có kiểu dáng đẹp, được thiết kế đẹp mắt. Tính năng chính - Tấm nền Fast IPS cùng với HDR10
- AMD FreeSync Premium cho từng khung hình hoàn hảo
- VESA AdaptiveSync chống xe hình trong game
- VESA ClearMR cho mọi hành động trở nên rõ ràng
- Rapid 0.5ms MPRT cho những phản ứng tức thì
- HIểN THị
Kích thước màn hình (in.): | 27 |
Khu vực có thể xem (in.): | 27 |
Loại tấm nền: | IPS Technology |
Nghị quyết: | 2560 x 1440 |
Loại độ phân giải: | QHD (Quad HD) |
Tỷ lệ tương phản tĩnh: | 1,000:1 (typ) |
Tỷ lệ tương phản động: | 80M:1 |
Nguồn sáng: | LED |
Độ sáng: | 250 cd/m² (typ) |
__Brightness (PCS): | 250 cd/m² (typ) |
Colors: | 1.07B |
Color Space Support: | 10 bit (8 bit + FRC) |
Tỷ lệ khung hình: | 16:9 |
Thời gian phản hồi (MPRT): | 0.5ms |
Góc nhìn: | 178º horizontal, 178º vertical |
Backlight Life (Giờ): | 30000 Hrs (Min) |
Độ cong: | Flat |
Tốc độ làm mới (Hz): | 165 |
Variable Refresh Rate Technology: | FreeSync Premium, AdaptiveSync |
Bộ lọc ánh sáng xanh: | Yes |
Không nhấp nháy: | Yes |
Color Gamut: | DCI-P3: 90% coverage (Typ) NTSC: 93% size (Typ) sRGB: 131% size (Typ) |
Kích thước Pixel: | 0.233 mm (H) x 0.233 mm (V) |
Xử lý bề mặt: | Anti-Glare, Hard Coating (3H) |
- KHả NăNG TươNG THíCH
Độ phân giải PC (tối đa): | 2560x1440 |
Độ phân giải Mac (tối đa): | 2560x1440 |
Hệ điều hành PC: | Windows 10/11 certified; macOS tested |
Độ phân giải Mac (tối thiểu): | 2560x1440 |
- ĐầU NốI
Đầu ra âm thanh 3,5 mm: | 1 |
HDMI 2.0: | 2 |
DisplayPort: | 1 |
Cổng cắm nguồn: | DC Socket (Center Positive) |
- ÂM THANH
- NGUồN
Chế độ Eco (giữ nguyên): | 22W |
Eco Mode (optimized): | 26W |
Tiêu thụ (điển hình): | 31W |
Mức tiêu thụ (tối đa): | 35W |
Vôn: | AC 100-240V |
đứng gần: | 0.3W |
Nguồn cấp: | External Power Adaptor |
- PHầN CứNG Bổ SUNG
- KIểM SOáT
Điều khiển: | Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power) |
Hiển thị trên màn hình: | Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu |
- ĐIềU KIệN HOạT độNG
Nhiệt độ: | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Độ ẩm (không ngưng tụ): | 20% to 90% |
- GIá TREO TườNG
Tương Thích VESA: | 100 x 100 mm |
- TíN HIệU đầU VàO
Tần số Ngang: | HDMI (v2.0): 30 ~ 218KHz, DisplayPort (v1.4): 30 ~ 243KHz |
Tần số Dọc: | HDMI (v2.0): 48 ~ 144Hz, DisplayPort (v1.4): 48 ~ 165Hz |
- ĐầU VàO VIDEO
Đồng bộ kỹ thuật số: | TMDS - HDMI (v2.0), PCI-E - DisplayPort (v1.4) |
- CôNG THáI HọC
Nghiêng (Tiến / lùi): | -5º / 20º |
- TRọNG LượNG (Hệ ANH)
Khối lượng tịnh (lbs): | 9 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs): | 8 |
Tổng (lbs): | 12.8 |
- TRọNG LượNG (Số LIệU)
Khối lượng tịnh (kg): | 4.1 |
Khối lượng tịnh không có chân đế (kg): | 3.7 |
Tổng (kg): | 5.8 |
- KíCH THướC (IMPERIAL) (WXHXD)
Bao bì (in.): | 26.8 x 18.1 x 5.3 |
Kích thước (in.): | 24.2 x 17.9 x 7.2 |
Kích thước không có chân đế (in.): | 24.2 x 14.3 x 1.8 |
- KíCH THướC (METRIC) (WXHXD)
Bao bì (mm): | 680 x 460 x 135 |
Kích thước (mm): | 615 x 454 x 183 |
Kích thước không có chân đế (mm): | 615 x 364 x 46 |
- TổNG QUAN
Quy định: | RoHS, WEEE, VCCI, PSE |
NỘI DUNG GÓI: | VX2728-2K x1, 3-pin Plug (IEC C13 / CEE22) x1, DisplayPort Cable (v1.2; Male-Male) x1, AC/DC Adapter x1, Quick Start Guide x1 |
Tái chế / Xử lý: | Please dispose of in accordance with local, state or federal laws. |
Sự bảo đảm: | *Warranty offered may differ from market to market |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Giá WLF