Size | 23.8" |
Screen Area | 20.75 x 11.67" / 527.04 x 296.46 mm |
Panel Type | IPS-Type LCD |
Touchscreen | No |
Resolution | 1920 x 1080 |
Aspect Ratio | 16:9 |
Pixels Per Inch (ppi) | 93 ppi |
Finish | Glossy with Anti-Reflective Coating |
Maximum Brightness | 250 cd/m2 |
Contrast Ratio | 1000:1 |
Refresh Rate | 75 Hz |
Variable Refresh Technology | None |
Bit Depth / Color Support | 8-Bit (16.7 Million Colors) |
HDR Compatibility | None |
Color Gamut | 110.03% sRGB 110.03% CIE1976 |
Response Time | 5 ms |
Viewing Angle (H x V) | 178 x 178° |
Dot Pitch | 0.2745 x 0.2745 mm |
Inputs / Outputs
Connection | 1 x HDMI 1.4 Input 1 x USB Type-C Input 1 x 3.5 mm Output |
Built-In Speakers | Yes, 2 x 1 W |
Memory Card Slots | None |
Multi-Input Support (PIP/PBP) | None |
Power
AC Input Power | 100 to 240 VAC, 50 / 60 Hz |
Power Adapter Type | External |
USB Power Delivery | Yes |
Physical
Height Adjustment | 4.3" / 110 mm |
Rotation Adjustment | 180° (-90 to 90°) |
Swivel Adjustment | 60° (-30 to 30°) |
Tilt Adjustment | -5 to 20° |
Max Arm Extension Length | None |
Mounting-Hole Pattern | 75 x 75 mm |
Lock Slot | Yes, Kensington |
Dimensions (W x H x D) | 21.3 x 15.0 x 7.9" / 541.0 x 380.0 x 200.0 mm |
Weight | 10.4 lb / 4.7 kg |
Packaging Info
Package Weight | 14.555 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 32 x 16.2 x 6.9" |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | MSI |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Trung Quốc |
Phụ kiện đi kèm | Dây cáp kết nối |
Xuất xứ | Trung Quốc |
SKU | 4447063287528 |