Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng

Hãng: Seagate | Xem thêm các sản phẩm Thiết bị lưu trữ qua mạng NAS của Seagate
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 10 TB ST10000VN000Dung lượng: 10 TBTốc độ vòng quay: 7200 rpmMax. Sustained Transfer Rate OD (MB/s): 210MB/sKích thước: 3.5 inchKết nối: SATA III 6 Gb/sBộ nhớ đệm (ca...
  • Giao hàng toàn quốc
  • Được kiểm tra hàng
  • Thanh toán khi nhận hàng
  • Chất lượng, Uy tín
  • Bảo hành Array
  • 7 ngày đổi trả dễ dàng
  • Hỗ trợ xuất hóa đơn đỏ

Giới thiệu Ổ cứng cho NAS Seagate ST10000VN000 10 TB - Hàng Chính Hãng

Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 10 TB ST10000VN000

Dung lượng: 10 TB

Tốc độ vòng quay: 7200 rpm

Max. Sustained Transfer Rate OD (MB/s): 210MB/s

Kích thước: 3.5 inch

Kết nối: SATA III 6 Gb/s

Bộ nhớ đệm (cache): 256 MB

Dung lượng hoạt động tối đa: 180 TB/Năm

Số Byte trên mỗi Sector: 512 (logical) / 4096 (physical)

Mật độ ghi tối đa: 2230 kBPI

Mật độ Track: 386 ktracks/in

Mật độ vùng: 867 Gb/in2

Cao (mm/in) X 26.11mm / 1.028 in

Rộng (mm/in) Y 101.6mm /4.010 in

Dày (mm/in) Z 146.99mm / 5.787 in

Trọng lượng (g/lb) 650g / 1.43 lb

Độ trễ trung bình 4.16ms

Điện áp lúc khởi động, Tối đa: (12 V) <=1.8A

Dung sai điện thế (theo công bố ): 5V ±5% 12V ±10%

Nhiệt độ bảo quản (môi trường °C): –40° to 70°C

Nhiệt độ môi trường lúc hoạt động: 5° to 70°C

Biên độ nhiệt: 20 ° C / giờ tối đa (hoạt động) 30 ° C mỗi giờ (không hoạt động)

Độ ẩm tương đối 5% đến 90% (lúc hoạt động) 5% đến 95% (lúc bảo quản)

Biên độ của độ ẩm tương đối 30% trên giờ

Nhiệt độ môi trường khí hậu ẩm 20°C tối đa (lúc hoạt động) 30°C tối đa (lúc bảo quản)

Độ cao, hoạt động –304.8 m to 3,048 m (–1000 ft to 10,000+ ft)

Độ cao, bảo quản (Dưới mức nước biển trung bình, tối đa) –304.8 m to 12,192 m (–1000 ft to 40,000+ ft)

Chống chịu va đập Shock lúc hoạt động Đọc 70 Gs / ghi 40 Gs tối đa 2 ms

Chống chịu rung khi hoạt động 5–22 Hz: 0.25 Gs, Limited displacement 22–350 Hz: 0.50 Gs 350–500 Hz: 0.25 Gs

rung động khi hoạt động 20–1500Hz: 12.5 rads/s2

Chịu Rung, lúc bảo quản 2–500 Hz: 2.27 Grms ref

Chu kỳ Nạp – Ngắt 600,000 tại 25°C, 50% rel. Độ ẩm

Hỗ trợ chế độ truyền dữ liệu ATA PIO modes: 0 to 4 Multiword DMA modes: 0 to 2 Ultra DMA modes 0 to

Đánh giá lượng công việc Tỷ lệ tải công việc hàng năm trung bình:

Điện áp cho phép 5V ± 5%

Cho phép ồn/lắc 100 p-p max, 0-20 MHz

Âm vực học lúc nghỉ 2.8 bels (khoảng) 3.0 bels (tối đa)

Âm vực học lúc hoạt động 3.2 bels (khoảng) 3.4 bels (tối đa)

lỗi đọc không thể phục hồi 1 sector per 10 15 bits read

Vận hành êm Fluid Dynamic Bearing (FDB) motor.

Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....


Giá SIMPSON

Thông tin chi tiết

Thương hiệuSeagate
Xuất xứ thương hiệuSingapore
Xuất xứ (Made in)Thái Lan
Sản phẩm có được bảo hành không?
Hình thức bảo hànhTem bảo hành
Thời gian bảo hành36 Tháng
SKU7833875628776
Liên kết: Kem chống lão hóa Lựu Pomegranate & Collagen Volume Lifting Cream (100ml)